Bàn phím:
Từ điển:
 
aspect /'æspekt/

danh từ

  • vẻ, bề ngoài; diện mạo
    • to have a gentle aspect: có vẻ hiền lành
  • hướng
    • the house has a southern aspect: ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
  • khía cạnh; mặt
    • to study every aspect of a question: nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
  • (ngôn ngữ học) thể
aspect
  • dạng; phía; khía cạnh