Bàn phím:
Từ điển:
 
ask /ɑ:sk/

động từ

  • hỏi
    • to ask the time: hỏi giờ
  • xin, yêu cầu, thỉnh cầu
    • to ask a favour of someone: xin ai một đặc ân
    • to ask somebody to do something: yêu cầu ai làm gì
  • mời
    • to ask someone to dinner: mời cơm ai
  • đòi hỏi
    • it asks [for] attention: điều đó đòi hỏi sự chú ý
  • đòi
    • to ask 600đ for a bicycle: đòi 600đ một cái xe đạp
  • (thông tục) chuốc lấy
    • to ask for trouble; to ask for it: chuốc lấy sự phiền luỵ

Idioms

  1. to ask about
    • hỏi về
  2. to ask after
    • hỏi thăm
  3. ask me another!
    • (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  4. to ask the banns
    • (xem) bann