Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lương thiện
lương thực
lương y
lường
lường gạt
lưỡng lự
lưỡng quyền
lưỡng tự
lướng vướng
lượng
lượng cá
lượng mưa
lượng thứ
lướt
lướt thướt
lượt
lưu chuyển
lưu đày
lưu động
lưu hoàng
lưu lạc
lưu lãng
lưu loát
lưu niên
lưu thông
lưu vực
lựu đạn
lựu pháo
ly
ly biệt
lương thiện
[honest] aufrichtig, ehrenwerte, ehrlich, redlich
[good] artig, gut, gutes