Bàn phím:
Từ điển:
 
ash /æʃ/

danh từ

  • ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
    • to reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro
  • (số nhiều) tro hoả táng

Idioms

  1. to lay in ashes
    • đốt ra tro, đốt sạch
  2. to turn to dust and ashes
    • tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)

danh từ

  • (thực vật học) cây tần bì