Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lâu
lau chùi
lâu đài
lầu xanh
láu cá
láu lỉnh
lậu
lây
lay động
lây lất
lay ơn
lầy
lầy lội
lầy nhầy
lẫy lừng
láy
lấy
lấy cung
lấy lệ
lắc
lăm le
lăn
lằn
lăng kính
lăng loàn
lăng nhục
lăng tẩm
lăng trụ
lăng xăng
lẳng lơ
lâu
[long] lang, langwierig, weit
[a long time] lange, lange Zeit