Bàn phím:
Từ điển:
 
moderator /'mɔdəreitə/

danh từ

  • người điều tiết, máy điều tiết
    • moderator lamp: đèn có máy điều tiết dầu
  • người hoà giải, người làm trung gian
  • giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
  • (tôn giáo) chủ tịch giáo hội