Bàn phím:
Từ điển:
 
modal /'moudl/

tính từ

  • (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) lối
  • (âm nhạc) (thuộc) điệu
modal
  • (logic học) (thuộc) mốt, mô thái