Bàn phím:
Từ điển:
 
mobile /'moubail/

tính từ

  • chuyển động, di động; lưu động
  • hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
    • mobile features: nét mặt dễ biến đổi
mobile
  • di động, lưu động