|
mixed /mikst/
tính từ
- lẫn lộn, pha trộn, ô hợp
- mixed feelings: những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)
- mixed company: bọn người ô hợp
- mixed wine: rượu vang pha trộn
- (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác
- to be thoroughly mixed up: bối rối hết sức
- to get mixed: bối rối, lúng túng, rối trí
- cho cả nam lẫn nữ
- a mixed school: trường học cho cả nam nữ
- mixed doubles: trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
- (toán học) hỗn tạp
- mixed fraction: phân số hỗn tạp
mixed
|