Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiệt quệ
kiệt tác
kiệt xuất
kiêu
kiêu căng
kiêu hãnh
kiêu ngạo
kiều dân
kiều diễm
kiều mạch
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kim
kim bản vị
kim cương
kim găm
kim khí
kim loại
kim môn
kim ngọc
kim tự tháp
kìm
kín
kín đáo
kín hơi
kín miệng
kinh
kinh dị
kiệt quệ
[exhausted] abgehetzt, erschöpft