Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khởi điểm
khởi động
khởi loạn
khởi nguyên
khởi phát
khởi sự
khớp
khớp xương
khu
khu trục hạm
khu vực
khu xử
khụ
khua
khuân
khuất
khuất phục
khuấy
khúc
khúc chiết
khúc khích
khúc khuỷu
khúc xạ
khuê phòng
khuếch đại
khuếch khoác
khuếch trương
khum
khúm núm
khung
khởi điểm
[Starting point] Ansatzpunkt, Startpunkt