Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng khoát
khoảng rộng
khoáng
khoáng chất
khoáng đãng
khoáng đạt
khoáng sản
khoáng vật
khoáng vật học
khoanh
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoát
khoăm
khoằm
khoắng
khóc
khốc hại
khốc liệt
khóc than
khoe
khoe khoang
khỏe
khỏe khoắn
khỏe mạnh
khoé
khoét
khoảng cách
[Distance] Abstand, Abstand
[space] Abstand, Leertaste, Leerzeichen, Raum, Raum Raumfahrt, Zeitraum