Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khó nghe
khó nhọc
khó nói
khó thở
khó thương
khó tin
khó tính
khó xử
khoa đại
khoa học
khoa học luận
khoa trương
khỏa thân
khoả thân
khoá
khóa học
khoác
khoác lác
khoai
khoai tây
khoái
khoái hoạt
khoái lạc
khoan
khoan dung
khoan hậu
khoan hồng
khoan nhượng
khoan tay
khoan thai
khó nghe
[Unpalatable] schlecht, unschmackhaft
[unacceptable] unannehmbar