Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khay
kháy
khắc
khắc khổ
khắc khoải
khắc nghiệt
khắc phục
khăm
khẳm
khăn
khăn bàn
khăn choàng
khăn lau
khăn mặt
khăn quàng
khăn tay
khằn
khăng
khăng khít
khẳng khiu
khắp
khắt khe
khe
khe khắt
khẻ
khẽ
khẽ khàng
khế
khế ước
khen
khay
[tray] Ablage, Ablagekasten, Tablett