Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ba trợn
Ba Vì
Ba Vinh
Ba Vòng
Ba Xa
ba xuân
bà
bà chủ
bà con
Bà Đen
Bà Điểm
bà đỡ
Bà Huyện Thanh Quan
Bà Lụa
Bà Nà
Bà Nữ Oa
bà phước
Bà Rậu
Bà Rịa
Bà Rịa-Vũng Tàu
Bà Triệu
bà vãi
bả
bả vai
bã
bá
bá cáo
bá chủ
Bá Chương
Bá Di, Thúc Tề
ba trợn
t. (ph.; kng.). Có nhiều biểu hiện về tư cách rất đáng chê, như thiếu đứng đắn, thiếu thật thà, ba hoa, không ai có thể tin cậy được. Thằng cha ba trợn. Ăn nói ba trợn.