Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chư
chư hầu
chư tướng
chừ
chữ
chữ bát
chữ cái
chữ chi
chữ điền
chữ hán
chữ ký
chữ nghĩa
chữ ngũ
chữ nhật
chữ nho
chữ nôm
chữ quốc ngữ
chữ số
chữ tắt
chữ trinh
chữ viết
chứ
chứ lại
chứ lị
chưa
chưa bao giờ
chưa chừng
chưa hề
chừa
chửa
chư
adv
(Particle denoting plurality)
chư ông, chư vị
:
gentlemen
chư huynh
:
elder brothers