|
chuyện
noun
- Talk, story
- chuyện đời xưa: a talk about past things
- chuyện tâm tình: a heart-to-heart talk
- Job, work matter
- đâu phải chuyện chơi: it is no playing matter
- không phải chuyện đơn giản: no simple job (matter)
- Fuss, trouble
- kẻ hay làm to chuyện: a fuss-making person, a fuss-pot
- thôi, đừng vẽ chuyện: don't make any fuss
- chắc là có chuyện gì nên mới về muộn:
|