Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuyển động
chuyển giao
chuyển hoá
chuyển hướng
chuyển khoản
chuyển ngành
chuyển ngữ
chuyển nhượng
chuyển tiếp
chuyển tự
chuyển vần
chuyển vị
chuyến
chuyến bay
chuyến trước
chuyện
chuyện phiếm
chuyện tình
chuyện trò
chuyện vãn
chư
chư hầu
chư tướng
chừ
chữ
chữ bát
chữ cái
chữ chi
chữ điền
chữ hán
chuyển động
verb
To move
không khí chuyển động
:
the air moves
sự chuyển động của các hành tinh
:
the motion of the planets
To rock
tiếng hô to chuyển động cả khu rừng
:
the shout rocked the whole forest area