Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuyển bánh
chuyển biên
chuyển biến
chuyển bụng
chuyển chữ
chuyển dạ
chuyển di
chuyển dịch
chuyển đạt
chuyển động
chuyển giao
chuyển hoá
chuyển hướng
chuyển khoản
chuyển ngành
chuyển ngữ
chuyển nhượng
chuyển tiếp
chuyển tự
chuyển vần
chuyển vị
chuyến
chuyến bay
chuyến trước
chuyện
chuyện phiếm
chuyện tình
chuyện trò
chuyện vãn
chư
chuyển bánh
To start moving (xẹ..)