chuyên môn hoá
chuyên ngành chuyên nghiệp chuyên tâm chuyên trách chuyên tu chuyên viên chuyền chuyển chuyển bánh chuyển biên chuyển biến chuyển bụng chuyển chữ chuyển dạ chuyển di chuyển dịch chuyển đạt chuyển động chuyển giao chuyển hoá chuyển hướng chuyển khoản chuyển ngành chuyển ngữ chuyển nhượng chuyển tiếp chuyển tự chuyển vần chuyển vị |
chuyên môn hoáverb
|