Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuột
chuột bạch
chuột chù
chuột chũi
chuột cống
chuột đồng
chuột lang
chuột nhắt
chuột rút
chụp
chụp ảnh
chụp đèn
chụp lấy
chụp mũ
chút
chút chít
chút đỉnh
chút ít
chút xíu
chụt
chùy
chuyên
chuyên cần
chuyên chế
chuyên chính
chuyên chở
chuyên chú
chuyên dùng
chuyên đề
chuyên gia
chuột
noun
Rat, mouse
ướt như chuột lột
:
drenched to the bone, like a drowned rat
Idioms
chuột chạy cùng sào
to be at the end of one's tether
cháy nhà ra mặt chuột
xem cháy
chuột sa chĩnh gạo
xem chĩnh