Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuộng
chuốt
chuột
chuột bạch
chuột chù
chuột chũi
chuột cống
chuột đồng
chuột lang
chuột nhắt
chuột rút
chụp
chụp ảnh
chụp đèn
chụp lấy
chụp mũ
chút
chút chít
chút đỉnh
chút ít
chút xíu
chụt
chùy
chuyên
chuyên cần
chuyên chế
chuyên chính
chuyên chở
chuyên chú
chuyên dùng
chuộng
verb
To value above other things, to attach importance to
không chuộng hình thức
:
not to attach importance to form
chuộng sự thật
:
to value truth above other things