Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuối
chuối hoa
chuối sợi
chuội
chuôm
chuồn
chuồn chuồn
chuông
chuông cáo phó
chuồng
chuồng tiêu
chuồng trại
chuồng xí
chuộng
chuốt
chuột
chuột bạch
chuột chù
chuột chũi
chuột cống
chuột đồng
chuột lang
chuột nhắt
chuột rút
chụp
chụp ảnh
chụp đèn
chụp lấy
chụp mũ
chút
chuối
noun
Banana
quả chuối (bananas)
: