Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chung thủy
chung tình
chùng
chủng
chủng đậu
chủng loại
chủng tộc
chủng viện
chúng
chúng mình
chúng nó
chúng sinh
chúng ta
chúng tôi
chuốc
chuộc
chuộc tội
chuôi
chuồi
chuỗi
chuỗi ngày
chuối
chuối hoa
chuối sợi
chuội
chuôm
chuồn
chuồn chuồn
chuông
chuông cáo phó
chung thủy
adj
Loyal, faithful
người vợ chung thủy
:
a faithful wife
tình bạn chung thủy
:
loyal friendship