Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chung đụng
chung kết
chung quanh
chung quy
chung thẩm
chung thân
chung thủy
chung tình
chùng
chủng
chủng đậu
chủng loại
chủng tộc
chủng viện
chúng
chúng mình
chúng nó
chúng sinh
chúng ta
chúng tôi
chuốc
chuộc
chuộc tội
chuôi
chuồi
chuỗi
chuỗi ngày
chuối
chuối hoa
chuối sợi
chung đụng
To rub shoulders with
không thích sống chung đụng với những người không tốt
:
to be loath to rub shoulders with bad people