Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chung đúc
chung đụng
chung kết
chung quanh
chung quy
chung thẩm
chung thân
chung thủy
chung tình
chùng
chủng
chủng đậu
chủng loại
chủng tộc
chủng viện
chúng
chúng mình
chúng nó
chúng sinh
chúng ta
chúng tôi
chuốc
chuộc
chuộc tội
chuôi
chuồi
chuỗi
chuỗi ngày
chuối
chuối hoa
chung đúc
verb
To crystallize
tinh hoa của dân tộc đã chung đúc nên nhiều bậc anh hùng
:
the nation's genius has crystallized into many heroes