|
chung
adj
- Common, public
- của chung: common property, public property
- kẻ thù chung: a common enemy
- đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng: to place common interests above personal interests
- General, basic, fundamental
- lý luận chung về một môn khoa học: the general theory of a science
- đường lối chung và chính sách cụ thể: a general line and concrete policies
- nói chung: generally speaking
- Same
|