Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chùn
chùn chụt
chũn chĩn
chung
chung chạ
chung chung
chung cục
chung cuộc
chung đúc
chung đụng
chung kết
chung quanh
chung quy
chung thẩm
chung thân
chung thủy
chung tình
chùng
chủng
chủng đậu
chủng loại
chủng tộc
chủng viện
chúng
chúng mình
chúng nó
chúng sinh
chúng ta
chúng tôi
chuốc
chùn
verb
To recoil, to shrink, to flinch from
không chùn bước trước khó khăn
:
not to shrink (flinch) from difficulties