Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chùi
chúi
chúi đầu
chúi mũi
chum
chum chúm
chùm
chùm hoa
chũm
chũm chọe
chúm
chúm chím
chụm
chun
chùn
chùn chụt
chũn chĩn
chung
chung chạ
chung chung
chung cục
chung cuộc
chung đúc
chung đụng
chung kết
chung quanh
chung quy
chung thẩm
chung thân
chung thủy
chùi
verb
To rub off, to scrape off
chùi chân vào bãi cỏ
:
to scrape one's feet clean on the grass
chùi vết bẩn
:
to rub off a smear
To wipe, to mop
chùi nước mắt
:
to mop one's tears