Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chui luồn
chui rúc
chùi
chúi
chúi đầu
chúi mũi
chum
chum chúm
chùm
chùm hoa
chũm
chũm chọe
chúm
chúm chím
chụm
chun
chùn
chùn chụt
chũn chĩn
chung
chung chạ
chung chung
chung cục
chung cuộc
chung đúc
chung đụng
chung kết
chung quanh
chung quy
chung thẩm
chui luồn
To cringe
chui luồn vì danh lợi
:
to cringe for honors and profits