Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chùa
chùa chiền
chúa
chúa công
chúa nhật
chúa tể
chúa trời
chuẩn
chuẩn bị
chuẩn chi
chuẩn đích
chuẩn hoá
chuẩn mực
chuẩn mực hoá
chuẩn tướng
chuẩn úy
chuẩn xác
chuẩn y
chúc
chúc mừng
chúc thọ
chúc thư
chúc tụng
chúc từ
chục
chuệch choạc
chui
chui luồn
chui rúc
chùi
chùa
noun
Pagoda
chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng
:
a golden Buddha in a dilapidated pagoda
vắng như chùa bà Đanh
:
unpopulated like the desert