Bàn phím:
Từ điển:
 

chủ ý

noun

  • Main meaning, main purpose
    • chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ: the main meaning of the poem's author is quite clear
    • đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc: he dropped in, but with the main purpose of asking for some help

verb

  • To mean, to intend
    • nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh: he said so, meaning to pinprick you