Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chủ trương
chủ tướng
chủ xướng
chủ ý
chủ yếu
chú
chú dẫn
chú giải
chú mày
chú mình
chú mục
chú tâm
chú thích
chú trọng
chú ý
chua
chua cay
chua chát
chua ngoa
chua ngọt
chua xót
chùa
chùa chiền
chúa
chúa công
chúa nhật
chúa tể
chúa trời
chuẩn
chuẩn bị
chủ trương
verb
To lay down as a policy, to advocate, to decide
chủ trương phát triển chăn nuôi
:
to lay down as a policy the development of animal husbandry
noun
Guideline, policy
một chủ trương sáng suốt kịp thời
:
an enlightened and timely policy