Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chủ quyền
chủ sự
chủ tâm
chủ thầu
chủ thể
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chủ toạ
chủ trì
chủ trương
chủ tướng
chủ xướng
chủ ý
chủ yếu
chú
chú dẫn
chú giải
chú mày
chú mình
chú mục
chú tâm
chú thích
chú trọng
chú ý
chua
chua cay
chua chát
chua ngoa
chua ngọt
chua xót
chủ quyền
noun
Sovereignty
tôn trọng chủ quyền của một nước
:
to respect a country's sovereignty