Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chủ nô
chủ nợ
chủ quan
chủ quản
chủ quyền
chủ sự
chủ tâm
chủ thầu
chủ thể
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chủ toạ
chủ trì
chủ trương
chủ tướng
chủ xướng
chủ ý
chủ yếu
chú
chú dẫn
chú giải
chú mày
chú mình
chú mục
chú tâm
chú thích
chú trọng
chú ý
chua
chua cay
chủ nô
Slave-owner
giai cấp chủ nô
:
the slave-owners, the slave-owning class