Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chủ nghĩa
chủ ngữ
chủ nhân
chủ nhân ông
chủ nhật
chủ nhiệm
chủ nô
chủ nợ
chủ quan
chủ quản
chủ quyền
chủ sự
chủ tâm
chủ thầu
chủ thể
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chủ toạ
chủ trì
chủ trương
chủ tướng
chủ xướng
chủ ý
chủ yếu
chú
chú dẫn
chú giải
chú mày
chú mình
chú mục
chủ nghĩa
noun
Doctrine, -ism
chủ nghĩa duy tâm
:
idealism
chủ nghĩa tư bản
:
capitalism
adj
-ist
hiện thực chủ nghĩa
:
realist
tư bản chủ nghĩa
:
capitalist