Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chủ định
chủ động
chủ hộ
chủ hoà
chủ hôn
chủ khảo
chủ lực
chủ mưu
chủ nghĩa
chủ ngữ
chủ nhân
chủ nhân ông
chủ nhật
chủ nhiệm
chủ nô
chủ nợ
chủ quan
chủ quản
chủ quyền
chủ sự
chủ tâm
chủ thầu
chủ thể
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chủ toạ
chủ trì
chủ trương
chủ tướng
chủ xướng
chủ định
noun
Definite aim, clear intention
nói bâng quơ không có chủ định
:
to speak at random, without a definite aim
việc làm có chủ định từ trước
:
an action with a prior clear intention