Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao vây
bào
bào ảnh
bào chế học
bào chữa
bào hao
bảo
bảo chứng
bảo dưỡng
bảo đảm
bảo hiểm
bảo hộ
bảo hòa
bảo hoàng
bảo mẫu
bảo quản
bảo thủ
bảo tồn
bảo tồn bảo tàng
bảo trợ
bảo vệ
bão
bão bùng
bão cát
bão hòa
bão hoà
bão tuyết
báo
báo cáo
báo cáo viên
bao vây
[to encircle] einkreisen
[to blockade] blockieren