Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chớp nhoáng
chợp
chợp mắt
chớt nhả
chợt
chợt nhớ
chu
chu cấp
chu chuyển
chu du
chu đáo
chu kỳ
chu tất
chu toàn
chu trình
Chu Văn An
chu vi
chủ
chủ bài
chủ biên
chủ bút
chủ chiến
chủ chốt
chủ đạo
chủ đề
chủ đích
chủ định
chủ động
chủ hộ
chủ hoà
chớp nhoáng
Like lightning, with lightning speed
đánh chớp nhoáng
:
to mount lightning attacks
trong chớp nhoáng
:
in a wink
trong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàng
:
everyone was ready in a wink