Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Ba Lai
Ba Làng An
ba láp
ba lăng nhăng
Ba Lê
ba lê
Ba Liên
ba lô
Ba Lòng
Ba Mùn
ba mươi sáu chước
Ba Na
Ba Nam
Ba Nang
Ba Ngạc
Ba Ngòi
ba phải
ba quân
ba quân
ba que
ba rọi
Ba Sao
Ba sinh
ba sinh
ba sinh
Ba Tầng
Ba thanh
Ba Thành
Ba Tiêu
Ba Tô
Ba Lai
Tên gọi phân lưu cấp I của hệ thống sông Cửu Long, chảy theo hướng tây bắc-đông nam ra Biển Đông qua cửa Ba Lai; nằm trong tỉnh Bến Tre, dài 62km; lượng nước khoảng 1% lưu lượng mùa kiệt của sông Mê Công