Bàn phím:
Từ điển:
 

chớm

verb

  • To bud, to begin
    • tình yêu mới chớm: budding love
    • hoa chớm nở: a budding flower
    • trời chớm lạnh: it began to get cold
    • chớm có bệnh dịch: an epidemic has begun, there is an incipient epidemic