Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chơi vơi
chới với
chơm chởm
chơm chớp
chờm
chớm
chớm nở
chờn vờn
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chợp
chợp mắt
chớt nhả
chợt
chợt nhớ
chu
chu cấp
chu chuyển
chu du
chu đáo
chu kỳ
chu tất
chu toàn
chu trình
Chu Văn An
chu vi
chủ
chủ bài
chơi vơi
adj
Lonely, solitary
hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển
:
a small lonely island on the high sea