Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ba hoa
Ba Khan
Ba Kỳ
Ba Lai
Ba Làng An
ba láp
ba lăng nhăng
Ba Lê
ba lê
Ba Liên
ba lô
Ba Lòng
Ba Mùn
ba mươi sáu chước
Ba Na
Ba Nam
Ba Nang
Ba Ngạc
Ba Ngòi
ba phải
ba quân
ba quân
ba que
ba rọi
Ba Sao
Ba sinh
ba sinh
ba sinh
Ba Tầng
Ba thanh
ba hoa
(F. bavard) đgt., (tt.)Nói nhiều, phóng đại quá sự thật, có ý khoe khoang: Nó chỉ ba hoa thế thôi chứ có biết gì đâu ăn nói ba hoa một tấc lên trời.