Bàn phím:
Từ điển:
 

chở

verb

  • To transport, to carry, to ferry
    • tàu chở khách: a passenger (carrying) train
    • làm nghề chở xe bò: to be an ox-cart transporter
    • chở đò sang sông: to ferry across a river
    • dòng sông chở nặng những phù sa: the river stream carried loads of silt
    • chở củi về rừng: to carry coal to Newcastle