Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chót vót
chột
chột dạ
chột mắt
chơ chỏng
chơ vơ
chờ
chờ chết
chờ đợi
chờ xem
chở
chở khách
chớ
chớ chi
chớ hề
chớ kể
chợ
chợ búa
chợ chiều
chợ đen
chợ phiên
chợ trời
chơi
chơi ác
chơi bời
chơi chữ
chơi đĩ
chơi đùa
chơi gái
chơi ngang
chót vót
adj
Towering
ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót
:
a pagoda on the towering mountain
cao chót vót
:
toweringly high