Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chốt
chót
chót vót
chột
chột dạ
chột mắt
chơ chỏng
chơ vơ
chờ
chờ chết
chờ đợi
chờ xem
chở
chở khách
chớ
chớ chi
chớ hề
chớ kể
chợ
chợ búa
chợ chiều
chợ đen
chợ phiên
chợ trời
chơi
chơi ác
chơi bời
chơi chữ
chơi đĩ
chơi đùa
chốt
noun
như tốt
Bolt, fastening pin cotter pin
cái chốt cửa
:
a door bolt
rút chốt an toàn của lựu đạn
:
to undo the safety pin of a hand-grenade
Crux (of a problem)
Commanding position
verb
To bolt
chốt cửa lại
:
to bolt a door