Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chộp
chốt
chót
chót vót
chột
chột dạ
chột mắt
chơ chỏng
chơ vơ
chờ
chờ chết
chờ đợi
chờ xem
chở
chở khách
chớ
chớ chi
chớ hề
chớ kể
chợ
chợ búa
chợ chiều
chợ đen
chợ phiên
chợ trời
chơi
chơi ác
chơi bời
chơi chữ
chơi đĩ
chộp
verb
To snatch, to grab, to nab
chộp được con ếch
:
to grab a frog
nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng
:
on the sounding of the alarm, he snatched a rifle
chộp gọn toán biệt kích
:
to nab roundly a band of enemy commandoes