Bàn phím:
Từ điển:
 

chộp

verb

  • To snatch, to grab, to nab
    • chộp được con ếch: to grab a frog
    • nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng: on the sounding of the alarm, he snatched a rifle
    • chộp gọn toán biệt kích: to nab roundly a band of enemy commandoes