Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chóp chép
chóp chóp
chộp
chốt
chót
chót vót
chột
chột dạ
chột mắt
chơ chỏng
chơ vơ
chờ
chờ chết
chờ đợi
chờ xem
chở
chở khách
chớ
chớ chi
chớ hề
chớ kể
chợ
chợ búa
chợ chiều
chợ đen
chợ phiên
chợ trời
chơi
chơi ác
chơi bời
chóp chép
Smacking noise
tiếng lợn ăn cám chóp chép
:
the smacking noise of pigs feeding
nhai trầu chóp chép
:
to chew betel and areca-nut with a smacking noise