Bàn phím:
Từ điển:
 

chóng

adj

  • Fast, rapid, quick
    • chóng hiểu nhớ lâu: rapid comprehension and long memorization
    • phơi nắng cho chóng khô: to put something in the sun to dry quickly
    • không chóng thì chầy: sooner or later
    • trời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tối: when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast
    • chong chóng: quick!quick!
    • liệu đi chong chóng mà về: try to come back quick, quick!