Bàn phím:
Từ điển:
 

chong

verb

  • To keep (light, torch) burning on for a long time
    • chong đuốc: to keep a torch burning on for a long time
    • chong đèn suốt đêm: to keep a lamp lit all night long
  • To keep (eyes) open for a long time, to stare for a long time
    • mắt cứ chong suốt đêm không ngủ được: his eyes remained staring the whole night, without being able to sleep a wink